VN520


              

充裕

Phiên âm : chōng yù .

Hán Việt : sung dụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 充分, 充足, 敷裕, 富裕, 寬裕, 充沛, 充實, .

Trái nghĩa : 短缺, 匱乏, 缺乏, 貧乏, 緊張, .

♦Đầy đủ, dư thừa. ◇Lỗ Tấn 魯迅: Sanh kế dĩ tiệm sung dụ giả 生計已漸充裕者 (Thư tín tập 書信集, Trí dương tễ vân 致楊霽雲).
♦☆Tương tự: phu dụ 敷裕, phú dụ 富裕, khoan dụ 寬裕, sung phái 充沛, sung phân 充分, sung thật 充實, sung túc 充足.
♦★Tương phản: bần phạp 貧乏, khẩn trương 緊張, khuyết phạp 缺乏, thương xúc 倉促.


Xem tất cả...