Phiên âm : chōng tián .
Hán Việt : sung điền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Thêm vào, thêm cho đủ. ◇Tống sử 宋史: ... sung điền tại kinh cấm quân khuyết ngạch 元祐元年三月, 寄招河北路保甲, 充填在京禁軍闕額 (Binh chí nhất 兵志一).