VN520


              

兄友弟恭

Phiên âm : xiōng yǒu dì gōng.

Hán Việt : huynh hữu đệ cung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Anh em hòa mục thân ái tôn kính lẫn nhau. ◇Sử Kí 史記: Sử bố ngũ giáo vu tứ phương, phụ nghĩa mẫu từ, huynh hữu đệ cung, tử hiếu, nội bình ngoại thành 使布五教于四方, 父義母慈, 兄友弟恭, 子孝, 內平外成 (Ngũ đế bổn kỉ 五帝本紀).