Phiên âm : yǔn xǔ.
Hán Việt : doãn hứa.
Thuần Việt : cho phép.
Đồng nghĩa : 答應, 答允, 同意, 許可, 准許, 容許, 允准, 承諾, 允諾, .
Trái nghĩa : 不准, 禁止, 拒絕, 謝絕, .
♦Bằng lòng nhận.♦☆Tương tự: đồng ý 同意, chuẩn hứa 准許.♦★Tương phản: bất chuẩn 不准, cấm chỉ 禁止, cự tuyệt 拒絕, tạ tuyệt 謝絕.