VN520


              

儿童集体保险

Phiên âm : ér tóng jí tǐ bǎo xiǎn.

Hán Việt : nhân đồng tập thể bảo hiểm.

Thuần Việt : Bảo hiểm tập thể nhi đồng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Bảo hiểm tập thể nhi đồng


Xem tất cả...