Phiên âm : chǔ bèi.
Hán Việt : trữ bị, trừ bị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 貯備, 儲蓄, .
Trái nghĩa : , .
♦Dành chứa, trữ sẵn để dùng khi cần đến. ☆Tương tự: trữ súc 儲蓄. ◎Như: trữ bị lương thực 儲備糧食.♦§ Ta quen đọc là trừ bị.