VN520


              

儲備

Phiên âm : chǔ bèi.

Hán Việt : trữ bị, trừ bị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 貯備, 儲蓄, .

Trái nghĩa : , .

♦Dành chứa, trữ sẵn để dùng khi cần đến. ☆Tương tự: trữ súc 儲蓄. ◎Như: trữ bị lương thực 儲備糧食.
♦§ Ta quen đọc là trừ bị.


Xem tất cả...