VN520


              

優遊

Phiên âm : yōu yóu .

Hán Việt : ưu du.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nhàn rỗi, ung dung. ◇Kê Khang 嵇康: Đô ấp khả ưu du, Hà tất tê san nguyên 都邑可優游, 何必棲山原 (Tú tài đáp 秀才答).


Xem tất cả...