Phiên âm : yōu yóu .
Hán Việt : ưu du.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Nhàn rỗi, ung dung. ◇Kê Khang 嵇康: Đô ấp khả ưu du, Hà tất tê san nguyên 都邑可優游, 何必棲山原 (Tú tài đáp 秀才答).