Phiên âm : yōu shì .
Hán Việt : ưu thế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Hình thế hoặc hoàn cảnh có lợi hơn. ☆Tương tự: thượng phong 上風.