Phiên âm : yōu xiān .
Hán Việt : ưu tiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Được hưởng đãi ngộ trước hết (so với người khác hoặc sự việc khác). ◎Như: ưu tiên lục dụng 優先錄用.