Phiên âm : yí lǐ .
Hán Việt : nghi lễ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Lễ nghi, lễ tiết.♦Tên sách, còn gọi là Lễ Kinh 禮經, hoặc gọi tắt là Lễ 禮.