VN520


              

儀禮

Phiên âm : yí lǐ .

Hán Việt : nghi lễ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Lễ nghi, lễ tiết.
♦Tên sách, còn gọi là Lễ Kinh 禮經, hoặc gọi tắt là Lễ 禮.


Xem tất cả...