VN520


              

僻處一方

Phiên âm : pì chǔ yī fāng.

Hán Việt : tích xử nhất phương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 侷促一隅, .

Trái nghĩa : , .

處於僻遠的地方。如:「退休後, 他僻處一方, 自得其樂。」


Xem tất cả...