VN520


              

僧侣

Phiên âm : sēng lǚ .

Hán Việt : tăng lữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Thành viên trong tăng đoàn. Giới tăng lữ còn gọi là tăng chúng 僧衆.


Xem tất cả...