Phiên âm : liáo péng .
Hán Việt : liêu bằng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Đồng liêu (cùng làm việc với nhau). § Cũng nói là bằng liêu 朋僚.♦Bạn bè, bằng hữu.