VN520


              

傾耳

Phiên âm : qīng ěr.

Hán Việt : khuynh nhĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nghiêng tai lắng nghe. ◇Chiến quốc sách 戰國策: Thê trắc mục nhi thị, khuynh nhĩ nhi thính; tẩu xà hành bồ phục, tứ bái tự quỵ nhi tạ 妻側目而視, 傾耳而聽; 嫂蛇行匍伏, 四拜自跪而謝 (Tần sách nhị 秦策二, Tô Tần 蘇秦) Vợ liếc mắt mà nhìn, nghiêng tai mà nghe; chị dâu bò như rắn, lạy bốn lạy, tự quỳ gối xuống tạ tội.


Xem tất cả...