VN520


              

傾囊相授

Phiên âm : qīng náng xiāng shòu.

Hán Việt : khuynh nang tương thụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

竭盡所有授與對方。例他將畢生所學傾囊相授, 希望學生們能將這項技藝發揚光大。
竭盡所有交授對方。如:「老師傅將一身絕學傾囊相授, 希望能將這項精緻的傳統技藝傳給下一代。」


Xem tất cả...