VN520


              

傾向

Phiên âm : qīng xiàng .

Hán Việt : khuynh hướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tin cậy. ◇Minh sử 明史: Đế thậm khuynh hướng 帝甚傾向 (Trương Nguyên Trinh truyện 張元禎傳) Vua rất tin cậy.
♦Nghiêng về, ngả về, xoay theo.
♦Chiều hướng, xu hướng. ◎Như: giá hài tử hữu ái hảo âm nhạc đích khuynh hướng 這孩子有愛好音樂的傾向 đứa bé này có chiều hướng yêu thích âm nhạc.


Xem tất cả...