VN520


              

傷害

Phiên âm : shāng hài.

Hán Việt : thương hại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 摧殘, 損害, .

Trái nghĩa : 保護, 愛護, .

♦Làm tổn hại. ◇Hàn Phi Tử 韓非子: Dân thực quả lỏa cáp tinh tao ác xú, nhi thương hại tràng vị 民食果蓏蛤腥臊惡臭, 而傷害腸胃 (Ngũ đố 五蠹) Dân ăn rau trái sò hến tanh hôi, làm cho hư hại ruột gan.


Xem tất cả...