VN520


              

傷亡

Phiên âm : shāng wáng.

Hán Việt : thương vong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Bị thương và bị chết. ◎Như: địch quân thương vong thảm trọng 敵軍傷亡慘重 quân địch bị thương và bị chết nặng nề.
♦Số người bị thương và bị chết. ◎Như: giảm thiểu thương vong 減少傷亡 giảm bớt số người bị thương và bị chết.


Xem tất cả...