VN520


              

債戶

Phiên âm : zhài hù .

Hán Việt : trái hộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 債主, .

♦Người mắc nợ, người thiếu tiền người khác.
♦Chủ nợ. ◇Chu Nhi Phục 周而復: Phúc Hựu dược phòng tuyên cáo phá sản. Sở hữu Phúc Hựu đích trái hộ tổ chức liễu trái quyền đoàn, thanh lí trái vụ 福佑藥房宣告破產. 所有福佑的債戶組織了債權團, 清理債務 (Thượng Hải đích tảo thần 上海的早晨, Đệ nhất bộ thập nhị 第一部十二).