VN520


              

債券

Phiên âm : zhài quàn .

Hán Việt : trái khoán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chứng khoán, giấy nợ. ◇Lỗ Tấn 魯迅: Ngã kì thật tịnh bất dĩ trái chủ tự cư, dã một hữu trái khoán 我其實並不以債主自居, 也沒有債券 (Lưỡng địa thư 兩地書, Trí hứa quảng bình cửu ngũ 致許廣平九五).