Phiên âm : chuán tǒng.
Hán Việt : truyền thống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Truyền lại từ đời này sang đời khác (phong tục, đạo đức, tập quán, tín ngưỡng, tư tưởng...). ◎Như: tha đích tác phẩm bao hàm trước chỉnh cá truyền thống 他的作品包含著整個傳統.