VN520


              

傳統

Phiên âm : chuán tǒng.

Hán Việt : truyền thống.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Truyền lại từ đời này sang đời khác (phong tục, đạo đức, tập quán, tín ngưỡng, tư tưởng...). ◎Như: tha đích tác phẩm bao hàm trước chỉnh cá truyền thống 他的作品包含著整個傳統.


Xem tất cả...