VN520


              

傳播

Phiên âm : chuán bō.

Hán Việt : truyền bá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Lưu truyền rộng khắp. ◇Bắc sử 北史: Nghi truyền bá thiên hạ, hàm sử tri văn 宜傳播天下, 咸使知聞 (Đột Quyết truyện 突厥傳) Nên lưu truyền thiên hạ, đều cho khắp nơi nghe biết.


Xem tất cả...