VN520


              

傭耕

Phiên âm : yōng gēng.

Hán Việt : dung canh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cày thuê, làm mướn việc cày cấy cho người khác. ◇Sử Kí 史記: Trần Thiệp thiếu thì, thường dữ nhân dung canh 陳涉少時, 嘗與人傭耕 (Trần Thiệp thế gia 陳涉世家).