VN520


              

催泪毒气

Phiên âm : cuī lèi dú qì.

Hán Việt : thôi lệ độc khí.

Thuần Việt : Hơi cay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Hơi cay


Xem tất cả...