Phiên âm : jiā huǒ.
Hán Việt : gia hỏa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Chỉ chung các đồ dùng trong nhà.♦Tiếng gọi đùa hoặc khinh miệt người khác, con vật khác: anh chàng này, cái con đó, v.v. ◎Như: gia hỏa chân mẫn tiệp 傢伙真敏捷 anh chàng này lanh lợi thật.♦Đồ lề, súng ống.