VN520


              

傢伙

Phiên âm : jiā huǒ.

Hán Việt : gia hỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chỉ chung các đồ dùng trong nhà.
♦Tiếng gọi đùa hoặc khinh miệt người khác, con vật khác: anh chàng này, cái con đó, v.v. ◎Như: gia hỏa chân mẫn tiệp 傢伙真敏捷 anh chàng này lanh lợi thật.
♦Đồ lề, súng ống.