VN520


              

備案

Phiên âm : bèi àn .

Hán Việt : bị án.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 登記, 立案, 註冊, 存案, .

Trái nghĩa : , .

♦Trình lên chủ quản hồ sơ về công việc làm để sẵn sàng được kiểm soát tra khảo. ☆Tương tự: đăng kí 登記, lập án 立案, chú sách 註冊, tồn án 存案.
♦Hồ sơ chuẩn bị cho phương án. ◎Như: tố thập ma sự đô yếu hữu cá bị án, dĩ miễn xuất liễu ý ngoại, thố thủ bất cập 做什麼事都要有個備案, 以免出了意外, 措手不及 làm việc gì cũng đều cần phải lập hồ sơ, để tránh khỏi gặp phải bất ngờ hoặc sai sót bất cập.


Xem tất cả...