VN520


              

傍妻

Phiên âm : bàng qī.

Hán Việt : bàng thê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Thiếp, trắc thất, vợ bé. § Cũng viết là bàng thê 旁妻. ◇Hán Thư 漢書: Hiếu tửu sắc, đa thủ bàng thê 好酒色, 多取傍妻 (Nguyên hậu truyện 元后傳) Ham tửu sắc, lấy nhiều thê thiếp.


Xem tất cả...