VN520


              

偷垒

Phiên âm : tōu lěi.

Hán Việt : thâu lũy.

Thuần Việt : Cướp lũy .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Cướp lũy (thành)


Xem tất cả...