VN520


              

偶發

Phiên âm : ǒu fā.

Hán Việt : ngẫu phát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Ngẫu nhiên phát sinh, bất chợt xảy ra. ◎Như: ngẫu phát sự kiện 偶發事件.


Xem tất cả...