Phiên âm : ǒu shù.
Hán Việt : ngẫu số.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 奇數, .
♦Số chẵn, tức số chia đúng cho hai. ◎Như: 2, 4, 6, 8, 10. là những ngẫu số 偶數. ★Tương phản: cơ số 奇數.