VN520


              

偶數

Phiên âm : ǒu shù.

Hán Việt : ngẫu số.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 奇數, .

♦Số chẵn, tức số chia đúng cho hai. ◎Như: 2, 4, 6, 8, 10. là những ngẫu số 偶數. ★Tương phản: cơ số 奇數.


Xem tất cả...