VN520


              

偵察

Phiên âm : zhēn chá.

Hán Việt : trinh sát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Dò thám. § Chỉ sự quan sát địch tình cùng những hoạt động dò xét tình huống liên quan về tác chiến. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Vị Hán trinh sát Hung Nô động tĩnh 為漢偵察匈奴動靜 (Ô Hoàn truyện 烏桓傳) Dò thám động tĩnh của quân Hung Nô cho vua Hán.
♦Phiếm chỉ quan sát, xem xét.


Xem tất cả...