VN520


              

健康安全环境

Phiên âm : jiàn kāng ān quán huán jìng.

Hán Việt : kiện khang an toàn hoàn cảnh.

Thuần Việt : Môi trườn an toàn sức khỏe.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

an toàn sức khoẻ môi trường


Xem tất cả...