VN520


              

健全

Phiên âm : jiàn quán .

Hán Việt : kiện toàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 殘廢, 缺陷, 殘障, .

♦Mạnh khỏe, khang kiện, không có khuyết tật. ◎Như: thân tâm kiện toàn 身心健全.
♦Hoàn bị, không thiếu sót gì. ◎Như: kiện toàn đích tổ chức 健全的組織.
♦Làm cho hoàn hảo, hoàn thiện, hoàn bị. ◎Như: kiện toàn nhân cách phát triển 健全人格發展.


Xem tất cả...