VN520


              

停雲落月

Phiên âm : tíng yún luò yuè.

Hán Việt : đình vân lạc nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻對親友深切的思念, 多用於書信的應酬語中。


Xem tất cả...