VN520


              

停車計時收費器

Phiên âm : tíng chē jì shí shōu fèi qì.

Hán Việt : đình xa kế thì thu phí khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

城市中設於路旁, 供停車計時收費的儀器。


Xem tất cả...