Phiên âm : tíng chē jì shí shōu fèi qì.
Hán Việt : đình xa kế thì thu phí khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
城市中設於路旁, 供停車計時收費的儀器。