Phiên âm : tíng shuǐ.
Hán Việt : đình thủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Nước đọng, nước tù hãm.♦Vì tật bệnh làm cho nước ứ đọng trong cơ thể.♦Ngưng cung cấp nước. ◎Như: minh nhật đại tu thủy quản, toàn thiên đình thủy 明日大修水管, 全天停水 ngày mai sửa chữa ống dẫn nước, cả ngày ngưng cung cấp nước.