VN520


              

停水

Phiên âm : tíng shuǐ.

Hán Việt : đình thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nước đọng, nước tù hãm.
♦Vì tật bệnh làm cho nước ứ đọng trong cơ thể.
♦Ngưng cung cấp nước. ◎Như: minh nhật đại tu thủy quản, toàn thiên đình thủy 明日大修水管, 全天停水 ngày mai sửa chữa ống dẫn nước, cả ngày ngưng cung cấp nước.


Xem tất cả...