VN520


              

停止

Phiên âm : tíng zhǐ .

Hán Việt : đình chỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 截止, 終止, 罷休, 甘休, .

Trái nghĩa : 開動, 開始, 繼續, 不休, .

♦Thôi, ngừng lại, không tiến hành nữa. ◎Như: chánh phủ đình chỉ trưng thu diêm thuế 政府停止徵收鹽稅.


Xem tất cả...