Phiên âm : tíng zhǐ .
Hán Việt : đình chỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 截止, 終止, 罷休, 甘休, .
Trái nghĩa : 開動, 開始, 繼續, 不休, .
♦Thôi, ngừng lại, không tiến hành nữa. ◎Như: chánh phủ đình chỉ trưng thu diêm thuế 政府停止徵收鹽稅.