VN520


              

停机

Phiên âm : tíng jī.

Hán Việt : đình cơ.

Thuần Việt : quay xong; chụp xong.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quay xong; chụp xong
指影片、电视片拍摄工作结束
该影片现已停机,进入后期制作.
gāi yǐngpiàn xiànyǐ tíngjī,jìnrù hòuqīzhìzuò.
hạ cánh (máy bay)
停机坪
máy bay hạ cánh xuống nơi b


Xem tất cả...