Phiên âm : tíng jī.
Hán Việt : đình cơ.
Thuần Việt : quay xong; chụp xong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quay xong; chụp xong指影片、电视片拍摄工作结束该影片现已停机,进入后期制作.gāi yǐngpiàn xiànyǐ tíngjī,jìnrù hòuqīzhìzuò.hạ cánh (máy bay)停机坪máy bay hạ cánh xuống nơi b