Phiên âm : tíng zhēng.
Hán Việt : đình trưng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
停止徵收。例政府決定停徵機車牌照稅。停止徵收。如:「政府決定停徵機車牌照稅。」