VN520


              

停徵

Phiên âm : tíng zhēng.

Hán Việt : đình trưng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

停止徵收。例政府決定停徵機車牌照稅。
停止徵收。如:「政府決定停徵機車牌照稅。」


Xem tất cả...