Phiên âm : tíng shī.
Hán Việt : đình thi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
停放屍體。例為協助罹難者家屬處理善後, 有關單位特別闢設一處臨時停屍的場所。停放屍體。如:「停屍間」、「停屍處」。元.關漢卿《蝴蝶夢》第一折:「想皇天報應不容私, 則道你長街上裝好漢, 誰想你血泊內也停屍。」