VN520


              

偏愛

Phiên âm : piān ài .

Hán Việt : thiên ái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 偏心, 偏幸, .

Trái nghĩa : 博愛, .

♦Đặc biệt yêu thương một người hoặc một sự vật (giữa nhiều người khác hoặc sự vật khác). ◇Đỗ Tuân Hạc 杜荀鶴: Tựu trung thiên ái thạch, Độc thướng tối cao tằng 就中偏愛石, 獨上最高層 (Đăng san tự 登山寺). ☆Tương tự: thiên tâm 偏心, thiên hạnh 偏幸. ★Tương phản: bác ái 博愛.
♦Chỉ người hoặc vật được thương yêu riêng biệt.


Xem tất cả...