Phiên âm : wěi yè .
Hán Việt : vĩ nghiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Sự nghiệp to lớn, công tích vĩ đại. ◎Như: phong công vĩ nghiệp 豐功偉業.