VN520


              

偉才

Phiên âm : wěi cái .

Hán Việt : vĩ tài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tài năng trác việt. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: (Nhân) niên thập tam năng thông Thi, Dịch, Xuân Thu, bác học hữu vĩ tài (駰)年十三能通詩, 易, 春秋, 博學有偉才 (Thôi Nhân truyện 崔駰傳) (Thôi Nhân) lên mười ba tuổi đã thông hiểu các kinh Thi, Dịch và Xuân Thu, học rộng và có tài năng trác việt.
♦Người có tài năng trác việt.