VN520


              

假期

Phiên âm : jiǎ qī.

Hán Việt : giá kì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Thời gian nghỉ việc. ★Tương phản: hàn giá 寒假.
♦Ngày nghỉ. ◇朱元璋傳: (Chu Nguyên Chương) mỗi thiên thiên bất lượng tựu khởi sàng bạn công, phê duyệt công văn, nhất trực đáo thâm dạ, một hữu hưu tức, một hữu giá kì (朱元璋)每天天不亮就起床辦公, 批閱公文, 一直到深夜, 沒有休息, 沒有假期 (Đệ bát chương tam 第八章三)


Xem tất cả...