VN520


              

假名

Phiên âm : jiǎ míng.

Hán Việt : giả danh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Lấy danh nghĩa của người khác.
♦Tên giả. ◎Như: sử dụng giả danh dĩ yểm nhân nhĩ mục 使用假名以掩人耳目 dùng tên giả để che tai mắt người ta.
♦Hư danh.
♦Các pháp trên thế gian đều do khái niệm ngôn ngữ mà thành, không có thể tính chân thật.


Xem tất cả...