VN520


              

偃旗息鼓

Phiên âm : yǎn qí xī gǔ .

Hán Việt : yển kì tức cổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 鳴金收兵, 銷聲匿跡, 偃兵息甲, .

Trái nghĩa : 大張旗鼓, 重振旗鼓, 重整旗鼓, .

♦Xếp cờ im trống. Đem quân đi ngầm, không để lộ hành tung.
♦Thu quân ngừng chiến. ◇Dương Sóc 楊朔: Địch nhân đương vãn thượng tựu yển kì tức cổ, đào đắc vô ảnh vô tung 敵人當晚上就偃旗息鼓, 逃得無影無蹤 (Tây giang nguyệt 西江月, Tỉnh cương san tả hoài chi nhị 井岡山寫懷之二).
♦Tỉ dụ âm thầm chấm dứt hành động.
♦§ Cũng nói yểm kì tức cổ 掩旗息鼓 hay yển kì ngọa cổ 偃旗臥鼓.


Xem tất cả...