VN520


              

倡家

Phiên âm : chàng jiā.

Hán Việt : xướng gia.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nhà của con hát, ca lâu tửu quán. Cũng chỉ kĩ viện. ◇Thôi Hiệu 崔顥: Khả liên cẩm sắt tranh tì bà, Ngọc khổn thanh tửu tựu xướng gia 可憐錦瑟箏琵琶, 玉壼清酒就倡家 (Vị Thành thiếu niên hành 城少年行).


Xem tất cả...