Phiên âm : yǐ mén .
Hán Việt : ỷ môn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Tựa cửa. Chỉ cha mẹ mong con.♦Chỉ sự trông đợi.♦Xem ỷ lư 倚閭.