VN520


              

倚門

Phiên âm : yǐ mén .

Hán Việt : ỷ môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tựa cửa. Chỉ cha mẹ mong con.
♦Chỉ sự trông đợi.
♦Xem ỷ lư 倚閭.


Xem tất cả...