Phiên âm : yǐ zhòng.
Hán Việt : ỷ trọng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Nương tựa, nhờ cậy. ◇Tân Đường Thư 新唐書: Nhượng Năng tư tinh mẫn, phàm hào lệnh hành hạ, xử sự trị cơ, vô sở di toán, đế ỷ trọng chi 讓能思精敏, 凡號令行下, 處事值機, 無所遺算, 帝倚重之 (Đỗ Nhượng Năng truyện 杜讓能傳).