Phiên âm : yǐ shì .
Hán Việt : ỷ thị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 倚仗, .
Trái nghĩa : , .
♦Dựa vào người khác.♦Cậy mình, hợm mình.♦☆Tương tự: ỷ trượng 倚仗.